Chủ Nhật, 29 tháng 10, 2017
Chủ Nhật, 22 tháng 10, 2017
Thứ Ba, 10 tháng 10, 2017
LƯU ẢNH - BÚT TICH
BÚT TÍCH CAO LÃO PHAN VĂN ĐƯƠNG
KÍNH THƯA HỌ
Tuổi Hợi tám mươi mừng họ thọ
Rồng vươn chín chục Hợi lâm trăm
Nguyền mãn phúc lộc quan giai rần rần
Ơn TỔ TIÊN xây dựng
Con cháu sau này được hiển vinh
TRUNG NGUYÊN TIẾT LỆ - GIÁP TUẤT
GIỎ TẾT HỌ PHẢI THÀNH KÍNH
TRÔNG NOM PHẦN MỘ TỎ TÌNH NHỚ ƠN
TỘC TRƯỞNG PHAN VĂN TỤ
HẬU DUỆ ĐỜI THỨ 3
Thứ Ba, 3 tháng 10, 2017
ĐẠI
GIA ĐÌNH ÔNG BÀ HUẾ - ĐÔ LƯƠNG
Đời thứ 3 có 2
người 1nam 1 nữ
ĐỜI
thứ 4
12 CON 7 NAM 3 NỮ ( 2 CHẾT ) 8
DÂU 3 RỂ
ĐỜI thứ
5 21 CHÁU 10 NAM 11 NỮ 3 DÂU
……RỂ
ĐỜI thứ
6 CHẮT 5 3
NAM 2 NỮ
|
|
|
|
|
|
ĐỜI THỨ 3
|
|
|
|
|
|
57-512 PHAN VĂN HUẾ
1933
|
4
|
Chủ nhiệm htx
|
|
Giang Sơn Đông – Đô Lương N.A
|
|
57 -512 V LƯƠNG THỊ VIÊM 1933
|
3
|
|
|
Giang Sơn Đông - Đô Lương N.A
|
|
ĐỜI THỨ 4 12 CON 7
NAM 3 NỮ ( 2 CHẾT ) 8 DÂU 3 RỂ
|
|
|
|
|
|
57-5121 PHAN VĂN THANH
1953
|
9
|
BỘộ đội phục viên
Can bộ đia phương
|
51211
PvănTuấn 1979
51212Ph
văn Tú 1982
51213Ph
văn Tài 1985
51214 P
thị Hoa
1987
|
Giang Sơn Đông – Đô Lương – N.A
|
|
57-5121 V LÊ THỊ ĐÀO g sơn
|
9
|
Làm ruộng
|
|
Giang Sơn Đông – Đô Lương – N.A
|
|
57-5122 PHAN VĂN CẦN 1955
|
9
|
Ctác địa phương
|
|
Tp Vinh
|
|
57-5122V 1 NGUYỄN THỊ VÂN
|
9
|
|
51221 Phan Thị Hiền
1982
51222 Phan Thị Đức
1985
|
Đắc Nông
|
|
57-5122 V2 LÊ THỊ KIM 19
|
|
|
51223 Môêgen 1984
51224 Phan Tuấn Anh 1990
|
Dresden Liên bang
Đức
Tp Vinh
|
|
*57-5123 PHAN VĂN THẬN ANH 1957
|
|
|
|
Nghĩa trang Cồn Đờn
Giang S. Đông
Đô Luong – N,A
|
|
*57-5124 PHANVĂN THẬN EM 1957
L/SỸ
|
Trung úy
|
|
|
Nghĩa trang Cồn Đờn
Giang S. Đông
Đô Luong – N,A
|
|
57-5125 PHAN VĂN DŨNG
1960
|
9
|
|
51251 P. Thi Nga / 1984 51252 P. thi Dung/ 1986
51253
P. thị Hương 1988
51254 P. thị Thủy 1990
51255 P. thị Hằng/ 1993
|
Giang Sơn Đông – Đô Lương – N.A
|
|
57-5125 V NGUYỄN THỊ THIỆN
|
12
|
Cb tài chính xã G,sơn
|
|
Giang Sơn Đông – Đô Lương – N.A
|
|
57-5126 X PHAN THỊ ĐÀO 1961
CHỒNG P.V. Thụ Yên Thành
|
7
7
|
|
|
Thịnh Thành , Yên Thành – N.A
|
|
57-5127X PHAN THỊ LAN 1963
Chồng Nguyenx Ngoc Hoa
|
|
|
|
Giang Sơn Đông – Đô Lương – N.A
|
|
57-5128 X PHAN THỊ HUỆ 1965
Chồng LênĐăng PHÚC
|
9
12
|
Trung tá TT QK4
|
|
Tp. Vinh
|
|
57-5129 PHAN VĂN HÙNG 1968
|
9
|
Lái xe
Buôn bán
|
51291 P. Thị Hà Giang 1992
51292 P. Văn Cường 1995
|
Giang Sơn Đông – Đô Lương – N.A
|
|
57-5129 V NGUYỄN THỊ HÀ 1972 g/son
|
|
|
|
|
|
57-512A PHAN VĂN KỲ 1970
|
9
|
Buôn bán
|
512Á 1 P. Văn Vinh 2002
512 À 2 P. Văn Quý
2004
|
Giang Sơn Đông – Đô Lương – N.A
|
|
57-512A V ĐỖ THỊ BÌNH….1978
|
9
|
|
|
|
|
57-512B PHAN VĂN KHÔI 1973
|
9
|
Buôn bán
|
512b1 P. Văn Khải 1997
512b2 P.Văn Hoàn
1999
|
Giang Sơn Đông – Đô Lương – N.A
|
|
57-512B V ĐÀO THỊ HẰNG 1978
|
9
|
|
|
|
|
-512C PHAN
VĂN NGUYÊN 1975
|
12
|
Lái xe
|
512c1 P. Văn Thái 2000
512c2
P.Thị Thanh Mai 2007
|
Giang Sơn Đông – Đô Lương – N.A
|
|
-512 C V HỒ THỊ LOAN 1976
|
9
|
|
|
|
|
ĐỜI 5 21 CHÁU 10
NAM 11 NỮ
3 DÂU ……RỂ
|
|
|
|
|
|
51211 PHAN VĂN TUẤN
1979
|
|
|
512111 P.V.Gia Bảo
2013
|
|
|
51211V NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 1987
|
|
|
|
|
|
51212 PHAN
VĂN TÚ 1982
|
|
|
512121 P. Thị Huyền
512122 P.V. Nam
|
|
|
51212V
PHAN THỊ THÚÝ
|
|
|
|
|
|
51213 PHAN
VĂN TÀI 1985
|
|
|
512131 P.Th Yến Nhi 2012
512132 P.V
Tiến Minh 2015
|
|
|
51213 V
Nguyễn Tthu Hiền 1990
|
|
|
|
|
|
51214 X PHAN
THỊ HOA 1987
Chồng VI
VĂN THUYẾT
|
|
|
|
|
|
51221 ? PHAN THỊ HIỀN 1982
|
|
|
|
|
|
51222 ? PHAN THỊ ĐỨC 1985
|
|
|
|
|
|
51223 X …MOEEGEN 1984
|
|
|
|
DRESDEN
|
|
51223 PHAN
TUẤN ANH 1990
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
51251 X PHAN
THỊ NGA 1984
Chồng PHAN VĂN DŨNG
|
|
|
|
Bố Trạch Quảng Bình
|
|
51252 X PHAN THỊ
DUNG 1986
Chồng Nguyen van Tửu
|
|
|
|
Kiến An . Hải Phòng
|
|
51253 X PHAN
THỊ HƯƠNG 1988
Chồng
……..TRUNG
|
|
|
|
Văn Lạng. Lạng Sơn
|
|
51254 X
PHAN
THỊ THỦY 1990
Chồng MINH CHÍ
|
|
|
|
Thanh Oai . Hà Nội
|
|
51255 X
PHAN
THỊ HẰNG 1993
Chồng
….Chiến
|
|
|
|
Thanh Hóa
|
|
51291
PHAN THỊ HÀ GIANG 1992
|
|
|
|
|
|
51292
PHAN VĂN CƯỜNG 1995
|
|
|
|
|
|
512A
1 PHAN
VĂN VINH 2002
|
|
|
|
|
|
512A 2 PHAN
VĂN QUÝ 20004
|
|
|
|
|
|
512b1
PHAN VĂN KHẢI 1997
|
|
|
|
|
|
512b2
PHAN VĂN HOÀN 1999
|
|
|
|
|
|
512c1 PHAN
VĂN THÁI 2000
|
|
|
|
|
|
512c2 PH
THỊ THANH MAI2007
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ĐỜI 6 CHẮT
5 3 NAM 2 NỮ
|
|
|
|
|
|
512111 P.V.Gia Bảo
2013
|
|
|
|
|
|
512121 P. Thị Huyền
|
|
|
|
|
|
512122 P.V. Nam
|
|
|
|
|
|
512131
P.Th Yến Nhi 2012
|
|
|
|
|
|
512132 P.V Tiến Minh 2015
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đăng ký:
Bài đăng (Atom)