ĐẠI
GIA ĐÌNH ÔNG BÀ HUẾ - ĐÔ LƯƠNG
Đời thứ 3 có 2
người 1nam 1 nữ
ĐỜI
thứ 4
12 CON 7 NAM 3 NỮ ( 2 CHẾT ) 8
DÂU 3 RỂ
ĐỜI thứ
5 21 CHÁU 10 NAM 11 NỮ 3 DÂU
……RỂ
ĐỜI thứ
6 CHẮT 5 3
NAM 2 NỮ
|
|
|
|
|
|
ĐỜI THỨ 3
|
|
|
|
|
|
57-512 PHAN VĂN HUẾ
1933
|
4
|
Chủ nhiệm htx
|
|
Giang Sơn Đông – Đô Lương N.A
|
|
57 -512 V LƯƠNG THỊ VIÊM 1933
|
3
|
|
|
Giang Sơn Đông - Đô Lương N.A
|
|
ĐỜI THỨ 4 12 CON 7
NAM 3 NỮ ( 2 CHẾT ) 8 DÂU 3 RỂ
|
|
|
|
|
|
57-5121 PHAN VĂN THANH
1953
|
9
|
BỘộ đội phục viên
Can bộ đia phương
|
51211
PvănTuấn 1979
51212Ph
văn Tú 1982
51213Ph
văn Tài 1985
51214 P
thị Hoa
1987
|
Giang Sơn Đông – Đô Lương – N.A
|
|
57-5121 V LÊ THỊ ĐÀO g sơn
|
9
|
Làm ruộng
|
|
Giang Sơn Đông – Đô Lương – N.A
|
|
57-5122 PHAN VĂN CẦN 1955
|
9
|
Ctác địa phương
|
|
Tp Vinh
|
|
57-5122V 1 NGUYỄN THỊ VÂN
|
9
|
|
51221 Phan Thị Hiền
1982
51222 Phan Thị Đức
1985
|
Đắc Nông
|
|
57-5122 V2 LÊ THỊ KIM 19
|
|
|
51223 Môêgen 1984
51224 Phan Tuấn Anh 1990
|
Dresden Liên bang
Đức
Tp Vinh
|
|
*57-5123 PHAN VĂN THẬN ANH 1957
|
|
|
|
Nghĩa trang Cồn Đờn
Giang S. Đông
Đô Luong – N,A
|
|
*57-5124 PHANVĂN THẬN EM 1957
L/SỸ
|
Trung úy
|
|
|
Nghĩa trang Cồn Đờn
Giang S. Đông
Đô Luong – N,A
|
|
57-5125 PHAN VĂN DŨNG
1960
|
9
|
|
51251 P. Thi Nga / 1984 51252 P. thi Dung/ 1986
51253
P. thị Hương 1988
51254 P. thị Thủy 1990
51255 P. thị Hằng/ 1993
|
Giang Sơn Đông – Đô Lương – N.A
|
|
57-5125 V NGUYỄN THỊ THIỆN
|
12
|
Cb tài chính xã G,sơn
|
|
Giang Sơn Đông – Đô Lương – N.A
|
|
57-5126 X PHAN THỊ ĐÀO 1961
CHỒNG P.V. Thụ Yên Thành
|
7
7
|
|
|
Thịnh Thành , Yên Thành – N.A
|
|
57-5127X PHAN THỊ LAN 1963
Chồng Nguyenx Ngoc Hoa
|
|
|
|
Giang Sơn Đông – Đô Lương – N.A
|
|
57-5128 X PHAN THỊ HUỆ 1965
Chồng LênĐăng PHÚC
|
9
12
|
Trung tá TT QK4
|
|
Tp. Vinh
|
|
57-5129 PHAN VĂN HÙNG 1968
|
9
|
Lái xe
Buôn bán
|
51291 P. Thị Hà Giang 1992
51292 P. Văn Cường 1995
|
Giang Sơn Đông – Đô Lương – N.A
|
|
57-5129 V NGUYỄN THỊ HÀ 1972 g/son
|
|
|
|
|
|
57-512A PHAN VĂN KỲ 1970
|
9
|
Buôn bán
|
512Á 1 P. Văn Vinh 2002
512 À 2 P. Văn Quý
2004
|
Giang Sơn Đông – Đô Lương – N.A
|
|
57-512A V ĐỖ THỊ BÌNH….1978
|
9
|
|
|
|
|
57-512B PHAN VĂN KHÔI 1973
|
9
|
Buôn bán
|
512b1 P. Văn Khải 1997
512b2 P.Văn Hoàn
1999
|
Giang Sơn Đông – Đô Lương – N.A
|
|
57-512B V ĐÀO THỊ HẰNG 1978
|
9
|
|
|
|
|
-512C PHAN
VĂN NGUYÊN 1975
|
12
|
Lái xe
|
512c1 P. Văn Thái 2000
512c2
P.Thị Thanh Mai 2007
|
Giang Sơn Đông – Đô Lương – N.A
|
|
-512 C V HỒ THỊ LOAN 1976
|
9
|
|
|
|
|
ĐỜI 5 21 CHÁU 10
NAM 11 NỮ
3 DÂU ……RỂ
|
|
|
|
|
|
51211 PHAN VĂN TUẤN
1979
|
|
|
512111 P.V.Gia Bảo
2013
|
|
|
51211V NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 1987
|
|
|
|
|
|
51212 PHAN
VĂN TÚ 1982
|
|
|
512121 P. Thị Huyền
512122 P.V. Nam
|
|
|
51212V
PHAN THỊ THÚÝ
|
|
|
|
|
|
51213 PHAN
VĂN TÀI 1985
|
|
|
512131 P.Th Yến Nhi 2012
512132 P.V
Tiến Minh 2015
|
|
|
51213 V
Nguyễn Tthu Hiền 1990
|
|
|
|
|
|
51214 X PHAN
THỊ HOA 1987
Chồng VI
VĂN THUYẾT
|
|
|
|
|
|
51221 ? PHAN THỊ HIỀN 1982
|
|
|
|
|
|
51222 ? PHAN THỊ ĐỨC 1985
|
|
|
|
|
|
51223 X …MOEEGEN 1984
|
|
|
|
DRESDEN
|
|
51223 PHAN
TUẤN ANH 1990
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
51251 X PHAN
THỊ NGA 1984
Chồng PHAN VĂN DŨNG
|
|
|
|
Bố Trạch Quảng Bình
|
|
51252 X PHAN THỊ
DUNG 1986
Chồng Nguyen van Tửu
|
|
|
|
Kiến An . Hải Phòng
|
|
51253 X PHAN
THỊ HƯƠNG 1988
Chồng
……..TRUNG
|
|
|
|
Văn Lạng. Lạng Sơn
|
|
51254 X
PHAN
THỊ THỦY 1990
Chồng MINH CHÍ
|
|
|
|
Thanh Oai . Hà Nội
|
|
51255 X
PHAN
THỊ HẰNG 1993
Chồng
….Chiến
|
|
|
|
Thanh Hóa
|
|
51291
PHAN THỊ HÀ GIANG 1992
|
|
|
|
|
|
51292
PHAN VĂN CƯỜNG 1995
|
|
|
|
|
|
512A
1 PHAN
VĂN VINH 2002
|
|
|
|
|
|
512A 2 PHAN
VĂN QUÝ 20004
|
|
|
|
|
|
512b1
PHAN VĂN KHẢI 1997
|
|
|
|
|
|
512b2
PHAN VĂN HOÀN 1999
|
|
|
|
|
|
512c1 PHAN
VĂN THÁI 2000
|
|
|
|
|
|
512c2 PH
THỊ THANH MAI2007
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ĐỜI 6 CHẮT
5 3 NAM 2 NỮ
|
|
|
|
|
|
512111 P.V.Gia Bảo
2013
|
|
|
|
|
|
512121 P. Thị Huyền
|
|
|
|
|
|
512122 P.V. Nam
|
|
|
|
|
|
512131
P.Th Yến Nhi 2012
|
|
|
|
|
|
512132 P.V Tiến Minh 2015
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét